🌟 국회 의원 (國會議員)

1. 국민의 선거에 의해 뽑히는 국민의 대표로서 국회를 이루는 구성원.

1. ỦY VIÊN QUỐC HỘI, ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI: Thành viên tạo nên quốc hội, là đại biểu của dân được bầu ra trong cuộc bầu cử toàn dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 의원 선거.
    Elections for members of the national assembly.
  • Google translate 국회 의원 임기.
    The term of office of a member of the national assembly.
  • Google translate 국회 의원의 직무.
    The duties of a member of parliament.
  • Google translate 국회 의원이 되다.
    Become a member of parliament.
  • Google translate 국회 의원에 당선되다.
    Be elected to parliament.
  • Google translate 국민들에게 많은 지지를 받은 김 후보는 국회 의원으로 선출됐다.
    Kim, who received much public support, was elected to the national assembly.
  • Google translate 국회 의원인 김 씨는 다른 의원들의 동의를 얻어 법률안을 국회에 제출하였다.
    Kim, a member of the national assembly, submitted the bill to the national assembly with the consent of other lawmakers.
  • Google translate 너는 이번 국회 의원 선거에서 누구를 뽑을 거야?
    Who are you going to vote for in this parliamentary election?
    Google translate 나는 우리 지역구의 취업률을 높이겠다는 공약을 내건 후보를 뽑고 싶어.
    I'd like to pick a candidate who has pledged to increase the employment rate in our district.

국회 의원: member of the National Assembly,こっかいぎいん【国会議員】,député, parlementaire,parlamentario, diputado, legislador, congresista,عضو البرلمان,үндэсний ассамблейн гишүүн, парламентийн гишүүн,ủy viên quốc hội, đại biểu quốc hội,สมาชิกรัฐสภา, สมาชิกสภาผู้แทนราษฎร,anggota DPR,Член парламента; член конгресса; член национального собрания; член федерального собрания,国会议员,


🗣️ 국회 의원 (國會議員) @ Giải nghĩa

🗣️ 국회 의원 (國會議員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138)